Warning: ftp_pwd() expects parameter 1 to be resource, null given in /home/thefacev/public_html/wp-admin/includes/class-wp-filesystem-ftpext.php on line 230
Warning: ftp_pwd() expects parameter 1 to be resource, null given in /home/thefacev/public_html/wp-admin/includes/class-wp-filesystem-ftpext.php on line 230
Warning: ftp_pwd() expects parameter 1 to be resource, null given in /home/thefacev/public_html/wp-admin/includes/class-wp-filesystem-ftpext.php on line 230
Warning: ftp_pwd() expects parameter 1 to be resource, null given in /home/thefacev/public_html/wp-admin/includes/class-wp-filesystem-ftpext.php on line 230
Warning: chmod(): Operation not permitted in /home/thefacev/public_html/wp-admin/includes/class-wp-filesystem-direct.php on line 173 Minh Thu, Author at TheFace Magazine Vietnam - Page 2 of 13
Không chỉ quan tâm giá và chất lượng, thế hệ Net Zero đặt trách nhiệm môi trường và xã hội lên bàn cân lựa chọn. Green Innovation Summit 2025 cho thấy “xanh” không còn là khẩu hiệu, mà là điều kiện tồn tại và cạnh tranh của doanh nghiệp.
Sáng 22/8, sự kiện Green Innovation Summit (GI Summit) 2025 đã chính thức khai mạc trong khuôn khổ Diễn đàn và Triển lãm Quốc tế về Đổi mới sáng tạo – InnoEx 2025. Chương trình do Hội Doanh nhân Trẻ TP.HCM (YBA), Trung tâm Hỗ trợ Thanh niên Khởi nghiệp BSSC, Công ty Cổ phần Xúc tiến Đầu tư và Hỗ trợ Doanh nghiệp IBP đồng tổ chức, phối hợp cùng Hội Doanh nghiệp Xanh TP.HCM.
Với chủ đề “Tái định nghĩa thương hiệu cho thế hệ Net Zero”, GI Summit 2025 đã quy tụ đông đảo CEO các tập đoàn trong nước và quốc tế, chuyên gia hàng đầu về ESG, đại diện hiệp hội doanh nghiệp cùng nhiều quỹ đầu tư và tổ chức tài chính xanh. Đây là một trong những diễn đàn trọng điểm của InnoEx 2025, nơi tập trung những góc nhìn chiến lược và giải pháp hành động nhằm thúc đẩy doanh nghiệp Việt bước vào kỷ nguyên phát triển bền vững.
Thế hệ Net Zero – chân dung người tiêu dùng mới
Các diễn giả thống nhất rằng thế hệ Net Zero không chỉ là một nhóm khách hàng trẻ, mà là lực lượng tiêu dùng đang định hình lại toàn bộ thị trường. Khác biệt lớn nhất so với thế hệ trước nằm ở việc lựa chọn thương hiệu: không chỉ dựa vào giá hay chất lượng, mà còn dựa trên chuỗi cung ứng minh bạch, mức phát thải carbon và trách nhiệm xã hội.
Nghiên cứu của NYU Stern (2024) cho thấy sản phẩm gắn nhãn bền vững đã chiếm tới 41% tăng trưởng toàn ngành hàng tiêu dùng đóng gói. PwC (2024) ghi nhận người tiêu dùng toàn cầu sẵn sàng trả thêm gần 10% cho sản phẩm minh bạch về ESG. Đặc biệt, Deloitte báo cáo 62% khách hàng sẵn sàng trả thêm tới 20% cho sản phẩm thân thiện môi trường, nhưng 57% không tin vào những tuyên bố xanh thiếu minh bạch. Đây là lời cảnh báo rõ ràng rằng doanh nghiệp nào chậm thay đổi sẽ đánh mất thị phần ngay trên sân nhà.
Bà Bùi Thị Ngọc Kiều, Giám đốc Pháp lý và Đối ngoại AB InBev Đông Nam Á, khẳng định trong keynote mở màn: “Chúng tôi đã được thành lập cách đây hơn 600 năm và chúng tôi dự định sẽ tiếp tục hoạt động trong 600 năm nữa. Cách duy nhất để chúng tôi có thể làm được điều đó là thông qua đổi mới bền vững”.
Ở góc độ nông nghiệp và hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), ông Thái Văn Chuyện, Tổng Giám đốc TTC AgriS, nhấn mạnh: “Thương hiệu không chỉ gắn với chất lượng sản phẩm, mà còn với dấu chân carbon, hiệu quả tài nguyên và khả năng tuần hoàn. Doanh nghiệp nào xanh hóa chuỗi giá trị sớm sẽ nắm lợi thế, kẻ đến sau chắc chắn bị bỏ lại”.
Ông Thái Văn Chuyện, Tổng Giám đốc TTC AgriS khẳng định doanh nghiệp nào xanh hóa chuỗi giá trị sớm sẽ nắm lợi thế, kẻ đến sau chắc chắn bị bỏ lại.
Green Economy – từ lựa chọn đến điều kiện tồn tại
Phiên thảo luận chính của GI Summit do bà Huỳnh Thị Xuân Liên, Chủ tịch HĐTV Công ty Thời trang CAO (CAF), điều phối cùng sự tham gia của TS. Nguyễn Thanh Mỹ (Rynan Technologies Vietnam), ông Phan Minh Thông (Phúc Sinh Group) và bà Nguyễn Thanh Giang (Tetra Pak Vietnam). Các chuyên gia nhấn mạnh rằng tích hợp ESG vào chiến lược quản trị, xanh hóa chuỗi cung ứng, đổi mới công nghệ giảm phát thải và hợp tác đa bên chính là bốn hướng hành động trọng yếu.
Các diễn giả đều có chung một quan điểm: “xanh” không chỉ là một lựa chọn mang tính đạo đức, mà đã trở thành điều kiện sống còn để doanh nghiệp cạnh tranh trong thời đại Net Zero. Đây không phải xu hướng nhất thời, mà là chuẩn mực mới của toàn cầu, nơi nhà đầu tư, người tiêu dùng và chính phủ đều đồng thanh thúc đẩy các giá trị bền vững.
Green Innovation Accelerator – bệ phóng cho startup và SME xanh
Một trong những điểm nhấn của sự kiện là vòng pitching Green Innovation Accelerator 2025, nơi Top 6 dự án xuất sắc trình bày giải pháp trong các lĩnh vực quản lý chất thải, kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp bền vững, công nghệ làm sạch và ESG. Đây không chỉ là sân chơi vinh danh mà còn là cầu nối dự án với nguồn vốn, cơ hội hợp tác cùng tập đoàn lớn và khả năng thương mại hóa trong nước lẫn khu vực.
Top 6 dự án tiêu biểu gồm BOTOL (Việt Nam) với máy thu gom tái chế thông minh đổi rác lấy phần thưởng; BIOPHENOLICS (Nhật Bản) cung cấp hợp chất sinh học từ phụ phẩm nông nghiệp thay thế hóa chất; FORTE BIOTECH (Singapore) với kit test chẩn đoán bệnh trên tôm giúp giảm ô nhiễm nguồn nước; N&E (Singapore) phát triển chất kháng khuẩn tự nhiên ứng dụng trong bao bì và vệ sinh thực phẩm; MAXDREAM (Việt Nam) với công nghệ lọc nước tiết kiệm năng lượng, giảm thải; và WEAVAIR (Canada) cung cấp nền tảng kiểm toán ESG từ xa bằng AI.
Sáu dự án này được tuyển chọn từ hơn 100 hồ sơ đến từ 10 quốc gia, thể hiện tiềm năng hợp tác quốc tế mạnh mẽ và khả năng mở ra thế hệ doanh nghiệp xanh tiếp theo cho Việt Nam.
Green Innovation Summit 2025 khẳng định một chân lý mới: người tiêu dùng Net Zero đang dẫn dắt thị trường, thương hiệu chỉ có thể tồn tại nếu được tái định nghĩa bằng tính bền vững. Với vị thế ngày càng gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải hành động ngay hôm nay nếu không muốn bị bỏ lại phía sau.
Trong bức tranh rộng lớn hơn, Việt Nam đang giữ vai trò ngày càng quan trọng trong liên minh Net Zero toàn cầu. Không chỉ là thị trường mới nổi, Việt Nam còn là trung tâm sản xuất, đổi mới sáng tạo và thí điểm giải pháp năng lượng sạch cho khu vực. Đây chính là cơ hội để doanh nghiệp Việt vừa nâng cao sức cạnh tranh, vừa khẳng định trách nhiệm với thế giới trong hành trình hướng đến một tương lai không phát thải.
InnoEx 2025 đặt ra câu hỏi sống còn cho doanh nghiệp Việt: đổi mới sáng tạo có thật sự sinh lời và đâu là con đường tồn tại trong kỷ nguyên dữ liệu và AI?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự trỗi dậy mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI), các doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ lịch sử: hoặc bứt phá bằng đổi mới, hoặc bị bỏ lại phía sau.
Thông điệp ấy vang lên rõ ràng tại InnoEx 2025, Diễn đàn và Triển lãm quốc tế về đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững, quy tụ hơn 4.000 lãnh đạo doanh nghiệp, nhà đầu tư, chuyên gia đến từ hơn 60 quốc gia, với hơn 30.000 lượt tham dự.
Không chỉ là nơi hội tụ công nghệ, InnoEx 2025 còn đặt ra câu hỏi mang tính sống còn: đổi mới sáng tạo có thực sự sinh lời, và bằng cách nào để nó trở thành động lực sống còn cho doanh nghiệp Việt trong kỷ nguyên dữ liệu và AI?
Đổi mới: từ khẩu hiệu đến lựa chọn sinh tồn
Lịch sử kinh doanh thế giới chứng kiến không ít bài học đắt giá cho sự chậm chân trong đổi mới. Kodak – người khai sinh máy ảnh kỹ thuật số – lại bị chính công nghệ của mình đào thải. Blockbuster – “gã khổng lồ” cho thuê băng đĩa – sụp đổ chỉ trong vài năm khi Netflix xuất hiện.
Theo nghiên cứu của Innosight (2023), tuổi thọ trung bình của một doanh nghiệp trong chỉ số S&P 500 đã rơi từ 61 năm (1958) xuống còn 18 năm, và dự báo sẽ dưới 15 năm vào 2030.
Câu chuyện này cũng hiện hữu tại Việt Nam. Nhiều thương hiệu từng dẫn đầu thị trường đang vật lộn trước làn sóng chuyển đổi công nghệ và sự thay đổi hành vi tiêu dùng.
Báo cáo McKinsey (2024) chỉ ra rằng doanh nghiệp ứng dụng AI toàn diện có thể nâng hiệu quả vận hành tới 40% và giảm chi phí khoảng 30% trong ba năm.
Trong ngành bán lẻ, Bizplanr (2024) ghi nhận 87% nhà bán lẻ toàn cầu đã ứng dụng AI ở ít nhất một khâu, và hơn 80% lãnh đạo kỳ vọng hoàn tất tự động hóa vào cuối 2025. Những con số này không còn là dự báo, mà đã trở thành ranh giới sinh tử.
Bản đồ hành động từ InnoEx: Đổi mới để sinh lời
Tại Business Innovation Forum , lãnh đạo các tập đoàn công nghệ và doanh nghiệp truyền thống đã cùng thảo luận bài toán cốt lõi: đổi mới không chỉ để tồn tại, mà để tạo ra lợi nhuận thực tế.
Ông Sudeepto Roy (Qualcomm) nhấn mạnh sức mạnh của Edge AI trong xử lý dữ liệu tức thì, giúp doanh nghiệp biến “thời gian thực” thành lợi thế cạnh tranh. Ông IL-Dong Kwon (BCG Việt Nam) khẳng định dữ liệu không chỉ là “dầu mỏ mới”, mà đã trở thành loại tài sản chiến lược, sánh ngang với đất đai và thương hiệu.
Ông IL-Dong Kwon từ BCG Việt Nam cho biết dữ liệu đã trở thành loại tài sản chiến lược, sánh ngang với đất đai và thương hiệu.
Trên thực tế, các lãnh đạo như ông Lê Trí Thông (PNJ), ông Lê Hồng Minh (VNG), ông Nguyễn Hồng Việt (SAP Việt Nam) và bà Trương Lý Hoàng Phi (IBP) đều nhấn mạnh đến “mặt trận kép”: vừa bảo vệ nền tảng kinh doanh truyền thống, vừa mở rộng bằng công nghệ. Trong đó, AI không phải công cụ xa xỉ, mà là vũ khí cạnh tranh then chốt.
Đổi mới trong ngành: từ thương hiệu vàng đến vận hành thông minh
Nếu Business Innovation Forum đóng vai trò định vị chiến lược, thì chuỗi Innovation Sector Forums chính là nơi chứng minh hiệu quả của đổi mới trong thực tiễn. Từ bán lẻ, FMCG, logistics cho đến năng lượng – tất cả đều được soi chiếu dưới lăng kính dữ liệu và AI.
Ở lĩnh vực bán lẻ và FMCG, bà Trần Phương Nga – CEO Thiên Long Group – nhấn mạnh rằng di sản thương hiệu chỉ là nền tảng, còn để tiếp tục chinh phục thế hệ trẻ, doanh nghiệp phải đổi mới toàn diện từ sản phẩm tới mô hình phân phối.
Ông Lê Hồng Minh – CEO VNG đúc rút: đổi mới phải gắn với lợi nhuận, và lợi nhuận phải được định hình rõ trong mô hình kinh doanh. Có như vậy, đổi mới sáng tạo mới thực sự là động lực chứ không phải gánh nặng.
Ông Trần Lệ Nguyên – CEO KIDO – cho rằng dữ liệu nghiên cứu thị trường và R&D đã trở thành “hệ thần kinh” để ngành FMCG ứng phó linh hoạt. Ngành sữa và dinh dưỡng cũng ghi dấu ấn khi Nutifood đầu tư vào dữ liệu hành vi tiêu dùng, hướng tới sản phẩm cá nhân hóa dựa trên thói quen dinh dưỡng.
Trong logistics – ngành có quy mô 45–50 tỷ USD, chiếm gần 5% GDP – đổi mới được xem là sống còn. Ông Lê Duy Hiệp – CEO Transimex – khẳng định tương lai của logistics không nằm ở mở rộng kho bãi, mà ở tự động hóa, logistics xanh và dữ liệu. Thực tế cho thấy AI, IoT và 5G có thể giúp doanh nghiệp giảm 90% thất thoát hàng hóa và tiết kiệm trên 15% chi phí vận tải.
Với năng lượng, ông Phạm Quốc Bảo – Chủ tịch EVNHCMC – cho biết nhờ hệ thống điều hành thông minh SCADA/DMS và nền tảng phân tích dữ liệu lớn, tỷ lệ tổn thất điện năng của EVNHCMC đã giảm xuống dưới 3,5%, một trong những mức thấp nhất khu vực.
AI – Tái thiết kế vận hành và trải nghiệm
Những câu chuyện từ Base.vn, Nutifood, Taipy Singapore, Home Credit hay RYNAN Technology cho thấy AI không chỉ thay đổi sản phẩm, mà đang tái thiết kế toàn bộ vận hành. Từ SaaS tối ưu quy trình nội bộ, đến AI cá nhân hóa dịch vụ tài chính, hay nông nghiệp thông minh, tất cả đều chung một mẫu số: dữ liệu là nhiên liệu của đổi mới.
InnoEx – nơi khởi phát liên minh đổi mới
Khác với nhiều sự kiện chỉ dừng ở trao đổi kinh nghiệm, InnoEx 2025 đã tạo ra một hệ sinh thái nơi doanh nghiệp lớn, startup, viện nghiên cứu, nhà đầu tư và cơ quan quản lý cùng tham gia vào tiến trình đổi mới.
Bà Trương Lý Hoàng Phi, Trưởng ban tổ chức InnoEx, nhấn mạnh: “Đổi mới không thể chỉ là nỗ lực đơn lẻ. Chúng ta cần một hệ sinh thái nơi mọi doanh nghiệp – từ tập đoàn truyền thống đến startup công nghệ – đều có thể cộng hưởng.”
Sự hiện diện của các doanh nghiệp như PNJ, Thiên Long, KIDO, Transimex, EVNHCMC, Base.vn, RYNAN Technology, MISA… minh chứng cho sự hình thành của một “liên minh đổi mới” tại Việt Nam. Đây không chỉ là những câu chuyện riêng lẻ, mà là bản đồ hành động chung, nơi mỗi bước tiến của một doanh nghiệp cũng đồng thời là bước tiến của cả nền kinh tế.
Trong kỷ nguyên dữ liệu và AI, khi tốc độ trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất, InnoEx 2025 đã đặt nền móng cho một liên minh đổi mới, nơi doanh nghiệp Việt cùng nhau mở ra chu kỳ tăng trưởng mới.
WDSF 2025 khép lại – nhưng cảm xúc thì vẫn còn chill nguyên phố
Giữa tháng Bảy, Sài Gòn không chỉ nóng vì nắng – mà vì từng bước nhảy, từng nhịp trống, từng cú xoay của hơn 3.000 vũ công đến từ 37 quốc gia cùng đổ về. Nhà thi đấu Quân khu 7 đã thật sự bùng nổ – không chỉ là sàn đấu, mà là nơi những câu chuyện, những giấc mơ và cả bản sắc được thể hiện bằng ngôn ngữ cơ thể.
Và khi tiếng nhạc cuối cùng khép lại, điều đọng lại không chỉ là huy chương – mà là dư âm của một mùa hè rực rỡ, nơi Việt Nam không chỉ đăng cai một giải đấu, mà mở cửa cho cả thế giới cùng chill trong nhịp điệu văn hóa.
Việt Nam – Từ người chơi mới đến vị thế chủ nhà của thế giới dancesport
Không phải lúc nào thế giới cũng ngoái nhìn. Nhưng lần này, Việt Nam không còn đứng bên lề sân khấu toàn cầu – mà bước hẳn vào trung tâm ánh đèn, trong vai trò chủ nhà của một trong những giải đấu khiêu vũ thể thao lớn nhất thế giới.
WDSF Vietnam Dancesport Festival 2025 – không chỉ là một cuộc thi, mà là cột mốc lịch sử, đánh dấu lần đầu tiên Liên đoàn Khiêu vũ Thể thao Thế giới (WDSF) chính thức tin tưởng trao quyền đăng cai cho Việt Nam. Một quyết định mang tính biểu tượng – không chỉ cho bộ môn dancesport mà còn cho vị thế thể thao Việt Nam trong khu vực và quốc tế.
Và Việt Nam đã không phụ kỳ vọng đó. Từ công tác tổ chức chỉn chu, không khí cuồng nhiệt trong từng trận đấu, cho đến sự xuất hiện đầy bản lĩnh của các vận động viên chủ nhà, mọi chi tiết đều góp phần tạo nên một giải đấu khiến thế giới ấn tượng.
“Vietnam Dancesport Festival 2025 sẽ mãi là một dấu ấn không thể quên trong lịch sử của WDSF.” — Nhận định từ một giám khảo châu Âu sau đêm chung kết đầy cảm xúc.
Nhưng thành công lớn nhất, có lẽ là ở chỗ: Việt Nam không chỉ tổ chức – mà đã “host” bằng chính bản sắc của mình. Bằng sự mến khách rất Việt, bằng những trải nghiệm văn hóa sống động bên ngoài sàn đấu, và bằng tinh thần thi đấu của những vũ công trẻ sẵn sàng cạnh tranh sòng phẳng cùng các đối thủ mạnh nhất châu lục.
WDSF 2025không dừng lại ở một sự kiện thể thao. Nó đã trở thành chất xúc tác để Việt Nam bước lên một nấc thang mới – nơi thể thao, văn hóa và hình ảnh quốc gia giao nhau một cách rực rỡ.
Từ một điểm đến mới nổi, Việt Nam đã chính thức có mặt trong bản đồ các quốc gia “biết cách kể câu chuyện của mình” bằng ngôn ngữ quốc tế – qua từng bước nhảy, từng cú xoay, và từng khoảnh khắc không thể lặp lại.
Khi vũ công không chỉ thi đấu – họ kể chuyện bằng cơ thể mình
Giữa hàng nghìn cú xoay và những bước nhảy chạm ngưỡng kỹ thuật đỉnh cao, vẫn có những khoảnh khắc khiến cả khán phòng như nín lặng – vì cảm xúc đã vượt qua khuôn khổ một cuộc thi.
Như khi Phan Hiển – Thu Hương kết thúc bài thi Samba bằng một cú xoay đầy bản lĩnh. Họ đứng yên – không một cử động thừa, chỉ để tiếng vỗ tay vỡ òa từ khán đài nói thay tất cả. Không chỉ giành hat-trick vàng Đông Nam Á (Toàn năng Latin, Samba, Paso), cặp đôi còn xuất sắc mang về Huy chương Bạc châu Á, vượt qua những đại diện từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan… và chỉ chịu thua cặp đôi Trung Quốc vốn được xem là “tường thành kỹ thuật”.
Họ không chỉ nhảy – họ kể lại câu chuyện của chính mình: từ sân tập nhỏ ở TP.HCM đến khoảnh khắc tỏa sáng châu lục. Một hành trình của nội lực, của đam mê và của sự trưởng thành trên sàn đấu quốc tế.
Cũng trên sân khấu ấy, theo một nhịp khác, Anh Minh – Trường Xuân chọn phong cách cổ điển – nhẹ như gió, nhưng chính xác đến từng nhịp. Mỗi cú bước Valse đều có độ rung cảm riêng, tinh tế và đầy kiểm soát. Trong khi nhiều cặp từ Thái Lan, Malaysia hay Singapore thiên về tốc độ và độ nổ, thì Minh – Xuân lại chọn cách bình tĩnh, đều nhịp và dồn lực cảm xúc.
Kết quả: 3 Huy chương Vàng Standard Đông Nam Á – như một lời tuyên bố nhẹ nhàng nhưng vang xa: “Không cần phô trương để bùng nổ – chỉ cần đúng lúc, đúng chất.”
Sự khác biệt của tuyển Việt Nam tại WDSF 2025 không nằm ở việc chạy theo chuẩn quốc tế, mà ở chỗ họ mang lên sàn đấu cái “chất Việt” rất riêng – từ phong thái chào khán giả, ánh mắt tự tin, cho đến cách kể chuyện bằng từng chuyển động: mềm mại nhưng đầy chiều sâu, kỹ thuật mà vẫn thấm đẫm cảm xúc.
Chính điều đó cũng được Trưởng ban tổ chức – Nữ hoàng Dancesport Việt Nam, Khánh Thi – ghi nhận là dấu ấn nổi bật của Việt Nam trong lần chạm sân quốc tế quan trọng này.
Và có lẽ, chính điều đó đã khiến WDSF 2025 không chỉ là một giải đấu – mà là một không gian nghệ thuật, nơi ngôn ngữ cơ thể đã làm nên bản sắc Việt trên sân khấu thế giới.
Màu sắc trẻ trung – khi thế hệ mới không chỉ nối tiếp, mà đang định hình lại sàn đấu
WDSF Vietnam 2025 không chỉ là cuộc hội ngộ của hơn 3.000 vũ công từ 37 quốc gia – từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Malaysia cho đến những cường quốc khiêu vũ như Trung Quốc hay các đại diện Đông Âu. Đây là nơi kỹ thuật quốc tế va chạm với tinh thần bản địa, tạo nên những màn đối đầu không chỉ bằng điểm số, mà bằng… cảm xúc.
Giữa sân chơi ấy, Ngọc An – Tố Uyên nổi bật như một làn sóng Latin mới – táo bạo, hiện đại và đầy bản lĩnh. Từng ánh nhìn, từng cú xoay Chacha hay những nhịp ngắt gãy trong Rumba của họ không hề lép vế trước các cặp đến từ Malaysia hay Hàn Quốc. Thay vào đó là một màu sắc rất riêng: trẻ trung – dữ dội – và dám thách thức giới hạn.
Hai tấm Huy chương Vàng cho Chacha và Rumba không chỉ là thành tích – mà là tuyên ngôn của thế hệ mới: Chúng tôi không chỉ tiếp nối di sản – chúng tôi đang viết lại bản sắc của chính mình, bằng ngôn ngữ cơ thể. Cặp đôi Ngọc An – Tố Uyên chia sẻ.
Cùng lúc đó, ở không gian Standard cổ điển, Trung Thực – Ngọc Anh chọn lối đi mềm – sâu – và rất Việt. Không quá ồn ào, không cần phô diễn, họ bước vào mỗi bài Tango hay Quickstep với sự chuẩn xác của kỹ thuật, nhưng lại khiến khán giả “thở chậm” vì từng chuyển động như có lớp lang cảm xúc.
Trước những đại diện mạnh đến từ Singapore và Đài Loan, họ không chọn cách “đuổi theo” – mà kiên định với bản sắc: điềm tĩnh, tinh tế và đầy chiều sâu. Có những khoảnh khắc, cả khán phòng gần như lặng đi – vì sân khấu đang “thở cùng họ”.
Một Huy chương Bạc và một Huy chương Đồng là thành quả xứng đáng – nhưng hơn cả, đó là phần thưởng cho những vũ công biết giữ vững cá tính giữa đại dương sắc màu quốc tế.
Không chỉ là những màn thi đấu – mà là những câu chuyện được kể bằng cơ thể. Không chỉ là thế hệ mới – mà là một thế hệ dám định nghĩa lại mình trên sân khấu thế giới.
WDSF 2025là nơi khán giả quốc tế bắt đầu nhớ đến Việt Nam không chỉ vì tổ chức chỉn chu, mà vì họ đã thấy những gương mặt trẻ đầy nội lực đang thật sự tỏa sáng – đúng thời điểm, theo cách riêng của mình.
Cú twist đầy bất ngờ: Khi Solo trở thành spotlight của giải
Trong hàng ngàn nội dung thi đấu tại WDSF Vietnam Dancesport Festival 2025, có một điều không ai ngờ lại trở thành điểm nhấn đậm chất “chấn động nhẹ”: Lần đầu tiên, nội dung Solo nữ được Liên đoàn Khiêu vũ Thể thao Thế giới (WDSF) đưa vào hệ thống thi đấu chính thức cấp châu Á.
Và Việt Nam – như một kịch bản điện ảnh được viết sẵn – đã không chỉ góp mặt mà chiếm trọn spotlight.
Nguyễn Hoàng Ngọc, mới 18 tuổi, bước ra sàn với ánh mắt tự tin, kỹ thuật sắc nét và khí chất không thua gì những vận động viên kỳ cựu đến từ Đài Loan, Hồng Kông hay Malaysia.
Bài thi của em như “đốt cháy” khán đài bằng nội lực – để rồi khi tên em được xướng lên ở ngôi Vô địch châu Á nội dung Solo nữ Thanh niên, không ít người đã rơi nước mắt vì tự hào. “Tuổi trẻ không cần phải chờ đợi – chỉ cần dám bước tới.” Khánh Thi tự hào chia sẻ cảm xúc
Không chỉ có Hoàng Ngọc, thế hệ nhí Việt Nam cũng để lại dấu ấn không thể quên: Nguyễn Khánh Ngọc và Hoàng Misaki – hai đại diện ở nhóm Thiếu niên II, đã nhẹ nhàng mang về Huy chương Bạc và Đồng bằng kỹ thuật chỉn chu và thần thái duyên dáng – vượt qua nhiều đối thủ đến từ Trung Quốc, Philippines, Indonesia.
Và như một cú chốt ngọt ngào cho phần thi Solo và thiếu nhi, Nguyễn Minh Cường – Đỗ Trần Linh San xuất hiện như hai “chiến binh nhí”. Không chỉ dễ thương, bộ đôi này còn khiến khán giả “đứng bật dậy” trong sự ngạc nhiên và ngưỡng mộ. Với 2 Huy chương Vàng toàn năng Latin và Standard, Cường – San không chỉ thắng giải – mà thắng trọn trái tim của cả sàn đấu.
Một cặp đôi nhỏ – nhưng có “sức nặng lớn” đúng nghĩa. Và trong mắt khán giả, đây không đơn thuần là phần thi thiếu nhi – mà là một lời khẳng định rằng tương lai của dancesport Việt Nam đã có người kế tục.
WDSF 2025 – Khi thể thao và văn hóa cùng chill giữa Sài Gòn
Giữa những ngày tháng Bảy nắng gắt, Sài Gòn không chỉ nóng vì thời tiết – mà còn rực lửa bởi những bước nhảy, tiếng nhạc và năng lượng không khí hội. WDSF 2025 diễn ra không chỉ trên sàn đấu Nhà thi đấu Quân khu 7, mà lan ra cả phố – nơi bạn có thể bất chợt gặp một nhóm dancer quốc tế “xoay freestyle” ngay trên phố đi bộ Nguyễn Huệ.
Không khí rộn ràng, cởi mở, đúng kiểu: bạn không cần phải là tuyển thủ – bạn chỉ cần yêu chuyển động. Và rồi, khi những tràng pháo tay cuối cùng vang lên, người ta không cảm thấy buồn – mà thấy được truyền cảm hứng. WDSF 2025 khép lại như một lời chào – nhưng là kiểu chào “see you next time”, đầy hứa hẹn.
Sài Gòn đã làm được điều ít ai nghĩ tới: biến một giải đấu thể thao thành một lễ hội văn hóa thực sự, kết nối hàng nghìn người từ khắp thế giới, bằng thứ ngôn ngữ chung nhất – chuyển động và cảm xúc.
Và như Trưởng Ban tổ chức Khánh Thi từng nói sau đêm bế mạc: “Chúng tôi không chỉ tổ chức một cuộc thi. Chúng tôi tạo ra một không gian để mọi người sống, chill, và kể câu chuyện của mình bằng chính những bước nhảy.”
WDSF 2026 sẽ trở lại – lớn hơn, mở hơn, và đậm chất trải nghiệm hơn. Không chỉ là sân khấu của các vũ công chuyên nghiệp – mà là cuộc hẹn của tất cả những ai muốn cảm nhịp sống theo một cách khác.
“Nếu chỉ còn 7 ngày ở Trái Đất… mình sẽ quay lại Cusco, hoặc ở lại Mozambique. Ở đó, mình từng thấy mình sống thật sự.“
Ở tập 3 của series Podcast GoNChill, Trần Đặng Đăng Khoa không kể chuyện vượt sa mạc, không mở balo hay nhắc đến những vật dụng sống còn. Thay vào đó, anh chia sẻ về những nơi anh từng không muốn rời đi – và nếu phải chọn một điểm dừng giữa hành trình 100.000km, đó sẽ là…
Cusco – thị trấn nằm ở giữa trời và ký ức
Khoa kể rằng mình từng đi qua Cusco (Peru) ba lần. Và lần nào cũng thấy… chưa đủ. Nằm ở độ cao hơn 3.000m giữa dãy Andes, Cusco là cố đô của đế chế Inca, nơi lịch sử và hiện tại trộn lẫn vào từng con phố đá.
“Cusco có không khí của một nơi từng quan trọng, từng thiêng liêng, nhưng giờ lại trở nên bình dị đến kỳ lạ. Có những buổi chiều mình chỉ ngồi nhìn mây trôi qua núi mà không thấy cần làm gì khác.“ Khoa nhớ lại.
Cusco không chỉ nổi tiếng vì Machu Picchu hay các tour du lịch mạo hiểm. Với Khoa, nó là nơi giúp anh cảm nhận sự tĩnh lặng giữa hành trình nhiều xô lệch. Ở đó, anh không chạy theo check-in, không quay vlog – chỉ đơn giản là ngồi, thở, và thấy đủ.
Là một trong những di sản thế giới được UNESCO công nhận, Cusco từng là trung tâm văn hóa, chính trị và tôn giáo của nền văn minh Inca. Sau khi người Tây Ban Nha chiếm đóng, thành phố này trở thành nơi giao thoa độc đáo giữa kiến trúc thuộc địa và di sản bản địa. Những con hẻm lát đá, các bức tường Inca bằng đá ghép không dùng vữa vẫn còn nguyên vẹn sau hàng trăm năm.
Khoa từng chia sẻ rằng, ở Cusco, anh bắt đầu ngày mới bằng một ly trà coca – thứ nước uống phổ biến giúp chống lại hội chứng sốc độ cao. Sau đó là những giờ tản bộ vô định qua khu chợ San Pedro, nơi có thể thấy người bán vải len alpaca ngồi cạnh sạp hàng đồ chơi Trung Quốc, nghe nhạc dân gian phát từ loa nhỏ bên quầy bánh mì.
“Ở Cusco, mình không cần lên kế hoạch cho ngày hôm đó. Chỉ cần mở cửa phòng, bước ra đường, là mọi thứ tự đến. Đủ bình yên để dừng lại, đủ lạ lẫm để vẫn muốn bước tiếp.“ Cusco với Khoa không phải là một điểm đến – mà là một điểm dừng. Nơi người ta không nhất thiết phải làm gì để cảm thấy đang sống.
Mozambique – những ngày mắc kẹt mà không muốn thoát
2020, giữa lúc thế giới đóng cửa vì dịch, Khoa mắc kẹt ở thị trấn Chimoyo (Mozambique) suốt hơn ba tháng. Một nơi gần như không ai biết tới, không du khách, không tiện nghi – nhưng lại trở thành một trong những nơi anh thấy bình yên nhất.
Khoa kể trong tập Podcast GoNChill: “Ban đầu tưởng là dở rồi, kẹt giữa nơi không quen ai. Nhưng hoá ra, chính nơi đó lại cho mình cơ hội sống chậm nhất từng có. Mỗi sáng nấu cơm với lính địa phương, chiều đi lấy nước ở giếng, tối chơi domino với trẻ con.“
Theo kinh nghiệm ‘xê dịch” của Khoa thì không cần kế hoạch, không cần lý do và cũng không cần đi đâu xa để thấy mình đang sống. Chimoyo chính là một nơi khiến anh nhận ra điều đó.
Chimoyo là một thị trấn nhỏ nằm sâu trong nội địa Mozambique, không có sân bay, không có khách sạn lớn, và cũng chẳng có ai nói tiếng Anh. Trong ba tháng ở đó, Khoa sống cùng người dân địa phương, ăn theo mùa, ngủ theo giờ mặt trời, và dần quen với tiếng trống đánh buổi sáng gọi nhau dậy làm việc đồng.
“Mỗi ngày trôi qua như nhau, nhưng cũng rất khác. Khác ở những câu chuyện mình nghe từ bà lão bán chuối, ở món canh lá bản địa hôm nay mặn hơn hôm qua, ở cách mình dần nhớ tên từng đứa trẻ hay chạy qua sân.” Anh kể.
Không có nhiều hình ảnh hay video lưu lại nơi này. Một phần vì Khoa chọn sống trọn từng khoảnh khắc, phần khác vì ở đó sóng yếu, pin hiếm – và anh không thấy cần thiết phải kể cho thế giới biết. Những gì anh mang theo chỉ là một quyển sổ nhỏ, vài dòng ghi chú, và rất nhiều điều để nhớ.
“Mozambique không phải nơi để đến – mà là nơi để ở lại. Khi bạn không thể chạy tiếp, đôi khi mới hiểu được mình đang đứng ở đâu.” Đây là những chia sẻ độc quyền của anh trên GoNChill Podcast lần này.
Không biết trước – nhưng không vô định
Với Khoa, một chuyến đi không cần phải được vạch sẵn, nhưng nó cũng không nên trôi vô nghĩa. Điều quan trọng không phải là đi được bao xa, mà là có đang cảm nhận từng bước mình đi hay không.
Anh nói: “Có những nơi mình chỉ ghé qua vài tiếng, nhưng nhớ cả đời. Cũng có chỗ ở cả tuần nhưng không đọng lại gì. Mọi chuyện phụ thuộc vào cách mình sống ở nơi đó, chứ không phải thời gian.” Đi để đến đâu đó – có thể là địa lý. Nhưng đi để gặp lại chính mình – thì chỉ cần một khoảnh khắc.
Ở nhiều quốc gia, Khoa từng đi mà không hề đặt trước khách sạn, không nghiên cứu nhiều, chỉ dựa vào trực giác và sự chỉ dẫn tình cờ. Có lúc may mắn gặp được chỗ nghỉ dễ chịu, có khi lại ngủ nhờ nhà người lạ. Nhưng chính điều đó giúp anh học cách lắng nghe bản thân nhiều hơn thay vì phụ thuộc vào review hay lịch trình có sẵn.
“Không biết trước giúp mình mở lòng hơn – và để hành trình thật sự dắt mình đi, thay vì mình cố kiểm soát nó.“ Đây là chia sẻ kinh nghiệm của một phượt thủ nổi tiếng.
Không vô định – vì luôn mang theo một định hướng bên trong: sống thật, sống sâu, và sống không hối tiếc. Dù là vài giờ giữa ngã ba đường ở Bolivia, hay một tuần trong túp lều ở vùng núi Ethiopia – với Khoa, điều đáng nhớ luôn là cách mình hiện diện, chứ không phải mình có bao nhiêu ngày ở đó.
7 ngày ở Trái Đất – bạn sẽ đi đâu?
Câu hỏi đặt ra trong podcast cũng là một câu hỏi không lời đáp đúng: nếu chỉ còn 7 ngày trên Trái Đất, bạn sẽ chọn ở lại đâu?
Khoa không nói về danh lam thắng cảnh. Anh nhắc đến những nơi khiến mình cảm thấy “ở được”, “thật được”, và sống chậm đến mức thời gian gần như ngừng trôi.
Ở Cusco, đó là cảm giác được rút khỏi mọi cuộc đua. Ở Mozambique, đó là khoảnh khắc nhìn ánh nắng cuối ngày hắt qua vách gỗ đơn sơ mà thấy lòng bình yên lạ.
Anh chia sẻ thêm: “Nếu có quay lại Cusco, mình sẽ ở yên một chỗ, đọc sách, nấu ăn, ngắm trời. Không phải làm gì to tát. Chỉ là được ở lại, và không bị giục phải đi tiếp.“
Trong lúc nhiều người lên bucket list những nơi cần đến trước khi chết, Khoa lại nói về những nơi khiến ta cảm thấy… muốn sống lâu hơn một chút. Không phải để làm cho kịp, mà để được sống kỹ hơn.
Còn bạn, nếu chỉ được chọn một nơi để dừng lại và sống trọn 7 ngày cuối – bạn sẽ chọn nơi nào?
📌 Nghe lại tập podcast này để cảm nhận rõ hơn từng nơi Khoa đã sống – và từng khoảnh khắc khiến anh không nỡ rời đi.
Xem lại toàn bộ các tập trong series Du ký cùng Trần Đặng Đăng Khoa tại đây:
Tập 1: 1 Ba lô xuyên lục địa & Bữa tối trên băng
Link bài viết: https://gonchill.vn/du-ky-cung-tran-dang-dang-khoa-tap-1-1-ba-lo-xuyen-luc-dia-bua-toi-tren-bang/
Tập 2: Trong Balo của kẻ đi không plan – Dao phá kính, con rùa nhỏ và câu chuyện lưu lạc
Link bài viết: https://gonchill.vn/du-ky-cung-tran-dang-dang-khoa-tap-2-trong-balo-cua-ke-di-khong-plan-dao-pha-kinh-con-rua-nho-va-cau-chuyen-luu-lac/
“Trong balo của mình không có gì đắt tiền, nhưng món nào cũng có kỷ niệm. Không mang để sống sót, mà để sống thật.”
Nếu trong Tập 1 là hành trình băng qua 7 châu lục bằng chiếc xe van nhỏ, thì Tập 2 của loạt Podcast GoNChill là lúc Trần Đặng Đăng Khoa mở chiếc balo của mình – thứ đã theo anh qua gần 100.000km. Không phải để khoe hành trang, mà là để kể lại những lát cắt của cuộc sống đơn giản nhưng đầy sâu sắc.
Một chiếc balo – nhiều câu chuyện
Người ta hay tưởng rằng đi xa thì phải mang thật nhiều thứ. Nhưng Khoa thì ngược lại – càng đi lâu, anh càng bỏ bớt. Thứ còn lại trong balo không hẳn là thứ thiết yếu, mà là thứ… không nỡ rời.
“Mình từng mang rất nhiều thứ – tripod, flycam, nồi niêu, thuốc men, áo ấm các kiểu. Nhưng càng đi, càng thấy mấy món nặng nhất là những thứ mình không dùng tới. Giờ thì chỉ giữ lại những món vừa đủ dùng, vừa đủ nhớ.“ Khoa chia sẻ trong tập Podcast GoNChill.
Trong podcast, Khoa lần lượt lôi ra từng vật: một con dao phá kính, một chai nước giữ nhiệt đã tróc sơn, một con rùa bằng đá, một chiếc móc khóa từ Iceland, vài món đồ sơ cứu. Nhỏ thôi, nhưng món nào cũng có câu chuyện riêng.
Khoa chia sẻ rằng việc giảm bớt đồ đạc không chỉ để nhẹ gánh, mà để học cách sống đơn giản – không phụ thuộc vào vật chất. Trên Facebook cá nhân, anh từng ví balo như “bản đồ tâm trí”, nơi những gì còn lại không phải là vật dụng, mà là dấu tích của trải nghiệm.
Nhiều món đồ trong balo của anh không được thiết kế để đi phượt. Có món mua ở chợ địa phương, có món được tặng bởi người lạ, có món từng định vứt đi nhưng lại giữ vì một lý do rất cá nhân – như cuốn sổ tay cũ có nét chữ nguệch ngoạc từ những ngày đầu hành trình.
“Balo của mình không tối ưu về chức năng. Nhưng nó phản ánh đúng con người mình: nhiều khi lộn xộn, nhưng luôn có thứ đáng để giữ lại.” Lối đi của Khoa không có lộ trình sẵn, và chiếc balo cũng vậy – không tối giản vì trào lưu, mà vì đó là cách anh chọn để sống nhẹ hơn, tự do hơn, và thật hơn với chính mình.
Con rùa bằng đá và món quà không tên
Trong số đó, có một con rùa nhỏ bằng đá được một bé gái người thổ dân tặng cho Khoa tại một bản làng xa ở Peru. Không có lời nhắn, không ai biết tên bé – chỉ là một khoảnh khắc bất ngờ giữa đường đi.
“Mình đang dừng xe, thì bé gái chạy lại đưa con rùa rồi bỏ đi. Mình mang nó theo suốt từ đó đến giờ – như một lời nhắc về sự tử tế không cần điều kiện.” Khoa nói kể từ đó, rùa trở thành biểu tượng nhỏ trong balo của anh – vừa chậm rãi, vừa bền bỉ, và luôn đi tiếp.
Khoa từng chia sẻ thêm trên trang cá nhân rằng, chính con rùa ấy đã trở thành vật giữ tinh thần mỗi khi anh cảm thấy lạc lõng trên đường. Không quá quan trọng về vật chất, không có chức năng rõ ràng, nhưng lại mang theo ý nghĩa bền vững: sự tử tế vô danh, sự trao đi không chờ hồi đáp, và sức mạnh của những khoảnh khắc bất ngờ.
“Rùa không nhanh, không to, nhưng đi tới đâu cũng để lại dấu vết. Và mình cũng mong sống như thế – âm thầm nhưng có giá trị.” Khoa chia sẻ.
Sau này, ở mỗi nơi đến, Khoa đều có thói quen tìm những món nhỏ như rùa – không nhất thiết phải mua, có thể chỉ là hòn đá, một cành cây khô đẹp, hay món quà vặt từ người bản xứ. Những vật nhỏ ấy, theo anh, lưu giữ được nhiều hơn cả ảnh chụp hay video – vì chúng mang theo cảm xúc và ký ức chân thật nhất.
Con dao phá kính và sự chuẩn bị cho điều không mong đợi
Một trong những vật không ai ngờ tới lại là… một con dao phá kính ô tô.
Khoa kể lại trong Podcast GoNChill: “Cái này mình mua sau một lần kẹt cửa xe bên Nam Phi. Không có gì xảy ra, nhưng từ đó mình luôn thủ sẵn – như một cách để tự bảo vệ mình khi ở một mình giữa nơi lạ.“
Dao phá kính mà Khoa dùng là dòng dụng cụ sinh tồn nhỏ gọn được giới phượt thủ ưa chuộng. Nó có thể dùng để cắt dây an toàn, mở nắp, cạy bánh, gọt thức ăn – như một chiếc hộp đa năng bỏ túi. Không phải để chiến đấu, mà là để… sẵn sàng sống.
Khoa chia sẻ rằng nhiều người hay mang theo vật dụng để “phòng khi cần thiết” nhưng ít ai thực sự kiểm tra lại xem mình có biết cách dùng hay không. Với anh, không chỉ là mang theo dao, mà còn là học cách sử dụng nó an toàn, kiểm tra định kỳ và đặt ở vị trí dễ rút nhất khi khẩn cấp.
Khoa kể: “Có lần mình gặp tai nạn giao thông nhẹ ở Ecuador, xe bị lật nghiêng. Không bị thương, nhưng cửa không mở được. May mà vẫn thủ cây dao – lúc đó mới thấy, có sẵn một món nhỏ có thể đổi lấy vài phút quý giá.”
Từ sau sự cố đó, Khoa luôn giữ một số món đồ nhỏ nhưng chiến lược trong balo hoặc trong xe: dao phá kính, dây rút đa năng, đèn pin sạc tay, còi cứu hộ. Không phải vì lo sợ, mà vì anh hiểu – càng tự do, càng cần có trách nhiệm với chính mình.
Balo kiểu sống – sống kiểu tối giản
Theo Khoa chia sẻ, chiếc balo – về cơ bản – không phải là một vật chứa. Nó là một chọn lọc. “Đi lâu ngày, mình mới hiểu là: mình có thể sống mà không cần nhiều thứ. Nhưng nếu chọn giữ lại thứ gì – hãy giữ vì mình muốn, không phải vì sợ thiếu.“
Lối sống tối giản ấy cũng là điều Khoa nhấn mạnh trong hành trình của mình: bỏ bớt đồ, nhưng giữ lại trải nghiệm. Bỏ bớt plan, nhưng giữ lại cảm xúc thật. Đó cũng là thứ khiến anh có thể sống nhiều ngày ở những nơi không có điện, không có wifi – nhưng vẫn cảm thấy đủ đầy.
Theo anh thì “Cái thiếu nhất không phải là đồ vật. Mà là thời gian ở yên một chỗ, và cảm nhận mọi thứ kỹ hơn.“
Có lần ở vùng núi Bolivia, Khoa kể rằng anh sống gần một tuần không có sóng điện thoại, không kết nối mạng. Ban đầu là khó chịu – rồi thấy… nhẹ hẳn. Anh bắt đầu nghe rõ tiếng gió, tiếng nước chảy, và những âm thanh tưởng như rất xa mà thật ra đang ở ngay cạnh mình.
“Tối giản không phải là bỏ hết – mà là giữ lại đúng cái làm mình thấy đủ.” Khoa cũng thừa nhận rằng sống kiểu này không phải ai cũng hợp – nhưng với anh, nó là cách để tránh bị cuốn vào vòng xoáy ‘càng đi càng sắm’, ‘càng sống càng lỉnh kỉnh’.
Chiếc balo gọn nhẹ cũng giúp anh di chuyển linh hoạt hơn, không lệ thuộc vào dịch vụ, và đủ không gian cho những thứ quan trọng: như một cuốn sổ tay, vài tấm bưu thiếp chưa gửi, hoặc một vật kỷ niệm nhặt được bên lề đường.
Không plan – không có nghĩa là không chuẩn bị
Tuy nói là “đi không plan”, nhưng Khoa chưa bao giờ đánh cược với sự cẩu thả. Trong balo luôn có bộ sơ cứu cá nhân, giấy tờ photo, dây thừng nhỏ, ziplock, sổ tay và một ít tiền mặt lẻ.
“Có thể không biết mình sẽ ở đâu ngày mai, nhưng mình luôn biết trong balo có gì, và mình đủ để xoay xở với mọi thứ.“ Khoa chia sẻ kinh nghiệm ‘xê dịch’ của bản thân.
Không lập kế hoạch không có nghĩa là bỏ mặc bản thân. Khoa cho rằng, việc chuẩn bị kỹ là để dành chỗ cho sự linh hoạt. Nhờ chuẩn bị kỹ những thứ cơ bản, anh có thể linh động thay đổi hành trình mà không bị động.
Trong một số chia sẻ trên mạng xã hội, Khoa từng kể việc phải xin ngủ lại ở đồn cảnh sát địa phương vì đến làng quá khuya, hay chuyện cần xuất trình giấy tờ gấp ở biên giới nhưng không có mạng để mở email. Những tình huống đó, anh vượt qua được vì luôn mang sẵn bản sao giấy tờ, ít tiền mặt dự phòng và viết tay địa chỉ người liên lạc.
“Nếu mình không tự lo cho mình, thì không ai lo giúp được. Nhưng nếu chuẩn bị tốt, thế giới này cũng không đến mức quá khắt khe đâu.“ Khoa đúc kết.
Bởi vì, như Khoa nói, “balo không chỉ là cái để đựng – nó là cách mình chọn để sống.”
Còn bạn, nếu chỉ được mang 5 món vào balo cho hành trình dài – bạn sẽ chọn gì?
📌 Nghe lại tập podcast này để khám phá từng món đồ nhỏ mà một phượt thủ nổi tiếng như Trần Đặng Đăng Khoa mang theo bên mình.
Tập 3 trong series Du ký cùng Trần Đặng Đăng Khoa sẽ bật mí nơi lý tưởng để sống “Nếu chỉ có 7 ngày ở Trái đất”. Và đón chờ những chia sẻ độc quyền của Trần Đặng Đăng Khoa tại Podcast GoNChill.